Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 詫
- 言宅
- 言宀乇
- 言宀丿七
Hán tự
SÁ
Nghĩa
Khoe. Lạ lùng. Lừa dối.
Âm On
タ
Âm Kun
わび わび.しい かこつ わ.びる わび.る
Đồng âm
砂紗裟沙乍
Đồng nghĩa
虚虜幻偽妄謀
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Khoe. Lạ lùng. Lừa dối. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
詫
Đến tận nhà nói lời xin lỗi để mong Sá (Xá) tội
詫 (SÁ): xin lỗi
侘 (SÁ): cô đơn
咤 (TRÁ): tặc lưỡi
托 (THÁC): ủy thác, giao nhiệm vụ cho ai đó, cầu xin
託 (THÁC): {đồng nghĩa với chữ 托}
Nói lời xin lỗi (SÁ) với người trong nhà
Vào nhà riêng nói lời đường mật là được Sá tội ngay
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 託咤侘宅誠誘誥詐詑誼諾誕蝨諚諠宮窄訊浤訖
VÍ DỤ PHỔ BIẾN