Created with Raphaël 2.1.21234657108911

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

ĐỒN, ĐỘN

Nghĩa
Con heo, con lợn
Âm On
トン
Âm Kun
ぶた
Đồng âm
単純鈍屯惇敦頓噂
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Con lợn con. Một âm là độn. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 豚

Con lợn đang ngắm trăng () .

Nghe ĐỒN nguyệt béo như lợn

Nghe ĐỒN trên MẶT TRĂNG nuôi được LỢN

Nghe Đồn chị Hằng (NGUYỆT) thịt Bác Giới (Lợn)

NGUYỆT ĐẦN ĐỘN NHƯ CON HEO

Nghe Đồn Hằng Nga thịt Bát Giới

  • 1)Con lợn con. Nguyễn Du [阮攸] : Sổ huề canh đạo kê đồn ngoại [數畦秔稻雞豚外] (Nhiếp Khẩu đạo trung [灄口道中]) Vài thửa lúa tám còn thêm gà lợn.
  • 2)Một âm là độn. Đi kéo lê gót chân.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こぶた heo sữa; Lợn con
ふぐ cá lóc
虎河 とらふぐ Cá nóc hổ
の膏 ぶたのあぶら mỡ lợn
カツ とんカツ món cô lét thịt lợn
Ví dụ Âm Kun
こぶた TỬ ĐỒNHeo sữa
すぶた TẠC ĐỒNThịt lợn xào chua ngọt (món ăn Trung Quốc)
めぶた THƯ ĐỒNLợn cái/ heo cái
焼き やきぶた THIÊU ĐỒN(món) thịt lợn nướng
まん ぶたまん ĐỒNBánh bao nhân thịt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
とんじ ĐỒN NHICon trai (ngu ngốc) (của) tôi
カツ とんカツ ĐỒNMón cô lét thịt lợn
とんじる ĐỒN TRẤPMón súp miso thịt lợn
とんしゃ ĐỒN XÁChuồng heo
とんそく ĐỒN TÚCChân giò lợn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 遯琢崩堋弸朖萠棚脹腓家脅啄逐朗脇胃胆朏胥
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 豚カツ(とんカツ)
    Thịt heo cốt lết
  • 豚舎(とんしゃ)
    Chuồng lợn
  • 養豚(ようとん)
    Nuôi lợn
  • 豚(ぶた)
    Con lợn
  • 豚肉(ぶたにく)
    Thịt lợn
  • 子豚(こぶた)
    Heo con
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm