Số nét
12
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 貯
- 貝宁
- 貝宀丁
- 貝
Hán tự
TRỮ
Nghĩa
Tích trữ, chứa
Âm On
チョ
Âm Kun
た.める たくわ.える
Đồng âm
住着除著駐柱宙昼寧猪箸苧
Đồng nghĩa
積
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tích chứa. Như trữ tồn [貯存]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Bảo bối 貝 lại để ở ngoài, cái trống thì trữ 貯 trong hai gian nhà.
Tích TRỮ VỎ SÒ dưới MÁI NHÀ đầy ĐINH...
Trữ cái Đinh trong nhà để mở võ sò.
Có tiền mua Đinh tích Trữ trong nhà
Tích TRỮ vỏ sò cạnh đinh dưới mái nhà để khỏi bị trộm
Tiền đóng đinh lại => cố định => tiết kiệm
Cái Đinh ở trong nhà được cất trữ như 1 bảo bối
- 1)Tích chứa. Như trữ tồn [貯存].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
貯える | たくわえる | bòn; chừa lại; để dành; lưu trữ |
貯める | ためる | dành; danh dụm; để dành; gom góp |
貯木場 | ちょぼくじょう | bãi gỗ |
貯水 | ちょすい | sự trữ nước |
貯水槽 | ちょすいそう | bể nước |
Ví dụ Âm Kun
貯える | たくわえる | TRỮ | Bòn |
水を貯える | みずをたくわえる | Chứa nước | |
集め貯える | あつめたくわえる | Bòn mót | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
貯める | ためる | TRỮ | Dành |
予備を貯める | よびをためる | Dự trữ | |
金を貯める | きんをためる | Tích tiền | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
貯水 | ちょすい | TRỮ THỦY | Sự trữ nước |
貯炭 | ちょたん | TRỮ THÁN | Than được lưu trữ |
貯蓄 | ちょちく | TRỮ SÚC | Sự tiết kiệm (tiền) |
貯蔵 | ちょぞう | TRỮ TÀNG | Dự trữ |
貯金 | ちょきん | TRỮ KIM | Tiền gửi ngân hàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 頂實財賽賓賀貴項順須測貸貼買費貿貰幀廁惻
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 貯水池(ちょすいち)Hồ chứa
- 預貯金(よちょきん)Tiền gửi và tiết kiệm
- 貯金する(ちょきんする)Tiết kiệm tiền, gửi tiền
- 貯蓄する(ちょちくする)Tiết kiệm tiền)
- 貯蔵する(ちょぞうする)Cất giữ, bảo quản