Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 赳
- 走丩
- 土龰丩
- 走丨
Hán tự
赳 - CỦ
Nghĩa
Mạnh mẽ và dũng cảm
Âm Kun
Âm On
キュウ
Đồng âm
挙具巨居拠拒句距拘据糾矩裾惧
Đồng nghĩa
勇剛威雄毅
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Củ củ [赳赳] hùng dũng, tả cái dáng vũ dũng. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

赳
Dưới đất là những bước chân hùng dũng 4 CỦ
Tẩu 4 củ chạy trốn
Chạy ⾛ 4 lần qua nhà người yêu để khoe cái CỦ hùng dũng
Củ củ [赳赳] hùng dũng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 走赱起徒赴越珪桂埋埆恚畦堆埜堊堋袿娃垣封
VÍ DỤ PHỔ BIẾN