Số nét
	                                                     10                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 起
 - 走己
 - 走巳
 - 土龰巳
 - 土龰己
 
Hán tự
                                        KHỞI
Nghĩa
                                        Bắt đầu, thức dậy
                                    Âm On
                                        
			                                キ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            お.きる  お.こる  お.こす  おこ.す  た.つ  お..す                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            灰塊魁                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            始早覚                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            滅                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Nổi lên, phát ra. Lồi lên. Ra. Phấn phát.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Tự (KÍ 己) mình chạy (TẨU 走) trên đôi chân của chính mình để khởi (KHỞI 起) nghiệp
Thức Dậy chạy đi học khoá Khởi nghiệp 2 tháng
TỰ mình CHẠY ra khỏi mọi KỈ cương gò bó để khởi KHỞI nghiệp
Cứ mỗi sáng Thức Dậy là phải Chạy đua với Bản Thân.
Khởi nghiệp là Tự mình Chạy trên 1 con đường
- 1)Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Như khởi lập [起立] đứng dậy, kê minh nhi khởi [雞鳴而起] gà gáy mà dậy.
 - 2)Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Như phù khởi [扶起] nâng dậy, thụ khởi [豎起] dựng lên, vì thế nên xây đắp nhà cửa gọi là khởi tạo [起造].
 - 3)Nổi lên, phát ra. Như khởi phong [起風] nổi gió, khởi bệnh [起病] nổi bệnh, v.v. Sự gì mới bắt đầu mở ra đều gọi là khởi. Như khởi sự [起事] bắt đầu làm việc, một lần cũng gọi là nhất khởi [一起].
 - 4)Lồi lên.
 - 5)Ra.
 - 6)Phấn phát.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 再起 | さいき | sự quay lại; sự hồi phục | 
| 喚起 | かんき | sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi | 
| 奮起 | ふんき | sự kích thích; sự khích động | 
| 寝起き | ねおき | sự tỉnh dậy; sự thức dậy | 
| 引起す | ひきおこす | xui bẩy | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 起こす | おこす | KHỞI | Cất | 
| 起す | おこす | KHỞI | Tới sự tăng | 
| 子起こす | こおこす | TỬ KHỞI | Một vụ(phun trào núi lửa) | 
| 切り起こす | きりおこす | Để mở ra phế liệu hạ cánh cho sự trồng trọt | |
| 吹き起こす | ふきおこす | Nổi dậy | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 起つ | たつ | KHỞI | Dậy | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 起こる | おこる | KHỞI | Nhúc nhích | 
| 巻き起こる | まきおこる | Phát sinh | |
| 沸き起こる | わきおこる | Tới sự nổ | |
| 沸き起る | わきおこる | PHÍ KHỞI | Tới sự nổ | 
| 湧き起こる | わきおこる | Nổi lên | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 起きる | おきる | KHỞI | Dấy | 
| 跳ね起きる | はねおきる | Tới sự nhảy lên trên | |
| 飛び起きる | とびおきる | Nhảy lên trên tới một có feet | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 起こす | おこす | KHỞI | Cất | 
| 起す | おこす | KHỞI | Tới sự tăng | 
| 子起こす | こおこす | TỬ KHỞI | Một vụ(phun trào núi lửa) | 
| 切り起こす | きりおこす | Để mở ra phế liệu hạ cánh cho sự trồng trọt | |
| 吹き起こす | ふきおこす | Nổi dậy | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 起句 | きく | KHỞI CÚ | Hàng chữ mở đầu | 
| 起死 | きし | KHỞI TỬ | Sự làm cho người sắp chết hồi sinh lại (sống lại) | 
| 起臥 | きが | KHỞI NGỌA | Cuộc sống hàng ngày | 
| 起訴 | きそ | KHỞI TỐ | Khởi tố | 
| 不起訴 | ふきそ | BẤT KHỞI TỐ | Nonprosecution hoặc sự buộc tội | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 徒赳赴越垉走赱超趁睫趙趣趨跿記珪桂座挫栽
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 起床する(きしょうする)Ra khỏi giường
 - 提起する(ていきする)Nêu lên (một câu hỏi/yêu cầu)
 - 起訴する(きそする)Truy tố
 - 起きる(おきる)Đứng dậy, xảy ra [vi]
 - 起こす(おこす)Đánh thức ai đó, gây ra [vt]
 - 早起きする(はやおきする)Dậy sớm