Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 跳
- 足兆
- 口龰兆
Hán tự
KHIÊU
Nghĩa
Nhảy lên, bật lên, nhảy
Âm On
チョウ
Âm Kun
は.ねる と.ぶ ~と.び
Đồng âm
橋挑丘叫
Đồng nghĩa
躍飛
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nhảy. Như khiêu vũ xướng ca [跳舞唱歌] nhảy múa ca hát. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

跳
Thuê chân dài 足 KHIÊU vũ hết cả triệu 兆 bạc
Hàng TRIỆU NGƯỜI từ khắp BỐN PHƯƠNG đều nhấc CHÂN KHIÊU vũ trong lễ hội
Những bước chân được triệu tập về KHIÊU vũ nhảy múa
Chân Túc tắc nhún Nhảy Triệu bước để Khiêu vũ.
Chân có triệu chứng muốn đi kà khiêu.
Chân có Triệu chứng thèm Khiêu vũ.
- 1)Nhảy. Như khiêu vũ xướng ca [跳舞唱歌] nhảy múa ca hát.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
幅跳び | はばとび | nhảy xa |
縄跳び | なわとび | trò nhảy dây; sự chơi nhảy dây |
蛙跳び | かえるとび | trò nhảy ngựa |
跳ねる | はねる | bắn |
跳び板 | とびいた | ván nhún; ván dận chân; tấm nhún |
Ví dụ Âm Kun
跳ぶ | とぶ | KHIÊU | Nhảy lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
跳ねる | はねる | KHIÊU | Bắn |
飛び跳ねる | とびはねる | Nhảy lên nhả xuống | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
幅跳び | はばとび | PHÚC KHIÊU | Nhảy xa |
縄跳び | なわとび | THẰNG KHIÊU | Trò nhảy dây |
馬跳 | うまとび | MÃ KHIÊU | (trò chơi (của)) leapfrog |
高跳び | こうとび | CAO KHIÊU | Cao nhảy |
兎跳び | うさぎとび | THỎ KHIÊU | Nhảy lò cò về phía trước như thỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
跳躍 | ちょうやく | KHIÊU DƯỢC | Sự nhảy |
跳躍する | ちょうやく | KHIÊU DƯỢC | Nhảy |
跳梁 | ちょうりょう | KHIÊU LƯƠNG | Sự hung hăng |
跳梁跋扈 | ちょうりょうばっこ | KHIÊU LƯƠNG BẠT | (thì) hung hăng |
跳躍振動 | ちょうやくしんどう | KHIÊU DƯỢC CHẤN ĐỘNG | Sự dao động thư giãn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 跣跡践路跟踊跼踈踉跿距跏跖跛跋踏踝踞踐踟
VÍ DỤ PHỔ BIẾN