Số nét
19
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 躇
- 足著
- 足著
- 口龰著
- 足艹者
- 足艹者
- 口龰著
- 足艹者丶
- 足艹耂日
- 口龰艹者
- 口龰艹者
- 足艹耂日丶
- 口龰艹者丶
- 口龰艹耂日
- 口龰艹耂日丶
Hán tự
TRỪ
Nghĩa
Do dự, rụt rè
Âm On
チョ チャク
Âm Kun
ためら.う
Đồng âm
住着除著貯駐柱宙昼寧猪箸苧
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Trù trừ [躊躇] do dự, rụt rè. Làm việc toan tính hai ba lần mà được kết quả tốt gọi là trù trừ mãn chí [躊躇滿志]. Một âm là sước. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

躇
THẢO 艹 học GIẢ 者 có điểm TRỪ 躇 là tay CHÂN 足 rụt rè
- 1)Trù trừ [躊躇] do dự, rụt rè.
- 2)Làm việc toan tính hai ba lần mà được kết quả tốt gọi là trù trừ mãn chí [躊躇滿志]. Trang Tử [莊子] : Đề đao nhi lập, vi chi tứ cố, vi chi trù trừ mãn chí, thiện đao nhi tàng chi [提刀而立, 爲之四顧, 爲之躊躇滿志, 善刀而藏之] (Dưỡng sinh chủ [養生主]) Cầm dao đứng đó, vì nó nhìn quanh, thỏa lòng vì được dao tốt, đem cất nó đi.
- 3)Một âm là sước. Vượt qua.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 蕗踵踏躪蹲躁躅藷蹤蹠蹣蹕躍露躊謹蹊蹇蹌蹐
VÍ DỤ PHỔ BIẾN