Created with Raphaël 2.1.21234567

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN2, N3

Bộ phận cấu thành

Hán tự

THÂN, QUYÊN

Nghĩa
Bản thân
Âm On
シン
Âm Kun
Đồng âm
神親申伸慎臣炭嘆娠賓紳唇辰晨腎権巻圏絹拳捲
Đồng nghĩa
私自体己個元
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mình, từ cổ đến bẹn gọi là thân. Thân này, ta. Có mang. Cái thể đựng chứa. Đời. Tuổi. Gốc cây. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 身

Hình thân thể một võ sĩ.

Về già Tự THÂN mình phải chống Gậy đi chơi

Tuổi trẻ tự thân lập nghiệp, về già tự thân chống gậy đi chơi

Về già thì phải tự mình nuôi thân !

Tượng hình: hình ảnh samurai cầm kiếm

Thân này về già tự Bản thân chống Gậy đi chơi.

Tự thân chống gậy.

  • 1)Mình, từ cổ đến bẹn gọi là thân.
  • 2)Thân này, ta. Như chí thân thanh vân [致身青雲] thân này hẳn làm cho đến ngôi cao.
  • 3)Có mang. Đàn bà chửa gọi là hữu thân [有身]. Cũng như nói hữu thần [有娠].
  • 4)Cái thể đựng chứa. Như hà thân [河身] lòng sông, thuyền thân [船身] thân thuyền, v.v.
  • 5)Đời. Như tiền thân [前身] đời trước.
  • 6)Tuổi.
  • 7)Gốc cây. Một âm là quyên. Quyên Độc [身毒] tên một nước ngày xưa, tức là nước Thiên Trúc [天竺] và là nước Ấn Độ [印度] bây giờ.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
一つ ひとつみ Quần áo em bé
上半 じょうはんしん nửa người trên
下半 かはんしん nửa thân dưới; phía dưới
不死 ふじみ người bất khuất; người bất tử; thân thể rất khỏe; bất tử; bất diệt; sống mãi
なかみ bên trong; nội dung
Ví dụ Âm Kun
はみ DIỆP THÂNLá (lúa)
きみ HOÀNG THÂNLòng đỏ trứng
不死 ふじみ BẤT TỬ THÂNNgười bất khuất
なかみ TRUNG THÂNBên trong
切り きりみ THIẾT THÂNCắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ほしん BẢO THÂNSự tự bảo vệ
けしん HÓA THÂNSự hiện thân (Phật)
じしん TỰ THÂNBản thân
らしん LỎA THÂNKhỏa thân
ごしん HỘ THÂNSự tự vệ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 射躬躰謝躯躱軅窮躾軆麝軈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 身体(しんたい)
    Thân hình
  • 身長(しんちょう)
    Chiều cao (của cơ thể)
  • 身辺(しんぺん)
    Công việc của một người
  • 全身(ぜんしん)
    Toàn bộ cơ thể
  • 独身(どくしん)
    Chưa lập gia đình [n.]
  • 出身(しゅっしん)
    Nơi sinh, tốt nghiệp [n.]
  • 自身(じしん)
    Chính mình [n.]
  • 変身する(へんしんする)
    Biến đổi, biến chất [vi]
  • 身(み)
    Thân, phần thịt
  • 身近な(みぢかな)
    Thân thuộc
  • 中身(なかみ)
    Nội dung
  • 刺身(さしみ)
    Cá sống cắt lát

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm