Created with Raphaël 2.1.21235467

Số nét

6

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 辿
Hán tự

SIÊM

Nghĩa
Theo đuổi, tìm kiếm, truy tìm
Âm On
テン
Âm Kun
たど.る たどり
Đồng âm
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Theo đuổi, tìm kiếm, truy tìm Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 辿

辿

Lần theo dấu vết dưới chân núi.

  • 1)Theo đuổi, tìm kiếm, truy tìm
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
辿たどる Theo dấu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
辿り着く たどりつく TRỨĐể sờ soạng dọc theo tới
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 巡両圸汕近迎岌岑妛杣込出仙辻辺辷丗屶岳屈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm