Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 迪
- 辶由
- 由
Hán tự
迪 - ĐỊCH
Nghĩa
Con đường, chỉ đạo, tiến lên, theo đuổi
Âm Kun
みち みちび.く すす.む いた.る
Âm On
テキ
Đồng âm
的役易適駅訳射液敵疫笛弔嫡
Đồng nghĩa
進到踏導造用至
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tới đến, giẫm. Dắt dẫn. Đạo phải. Làm, tạo tác. Lấy dùng. Đến. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

迪
Mất tự Do khi bị ĐỊCH bắt DẪN ĐI
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
啓迪 | けいすすむ | KHẢI ĐỊCH | Sự khai trí |
訓迪 | くんすすむ | HUẤN ĐỊCH | Dạy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 押坤宙抽届岬油抻狎神柚胛胄更伸曽舳蚰軸逼
VÍ DỤ PHỔ BIẾN