Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 這
- 辶言
- 言
Hán tự
GIÁ, NGHIỆN
Nghĩa
Ấy. Một âm là nghiện.
Âm On
シャ ゲン
Âm Kun
は.う は.い むか.える この
Đồng âm
者家加価夏仮稼斜嫁架遮茄椰耶嘉伽研
Đồng nghĩa
此哉佐沙坐
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ấy. Một âm là nghiện. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
這
Trước khi tập nới thì nên tập bò...
Trẻ con thường hay vừa tập bò trên ĐƯỜNG vừa tập NÓI
Giá như Bò biết Nói
Vừa BÒ vừa NÓI trên ĐƯỜNG
Vừa NÓI vừa CHẠY vồ vập tới => là con ma đang BÒ
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 謎譴記訓逐討訐訌連迺進訪逎計信退追訂訃迷
VÍ DỤ PHỔ BIẾN