Số nét
	                                                     10                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN3
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 速
 - 辶束
 - 束
 
Hán tự
                                        TỐC
Nghĩa
                                        Tốc độ, nhanh
                                    Âm On
                                        
			                                ソク                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            はや.い  はや~  はや.める  すみ.やか                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            族                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            疾迅早急                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            遅                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Nhanh chóng. Mời. Tốc độ. Vết chân hươu.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Thúc (THÚC 束) tài xế tăng tốc (速) trên đường (SƯỚC 辶)
Cứ THÚC vào đít là tăng TỐC ngay
để sự THÚC 束 đẩy được NHANH CHÓNG 速 thì cần có CON ĐƯỜNG 辶 đúng đắn
Bó lại để đi trên đường thì sẽ nhanh hơn
Trên ĐƯỜNG cao TỐC phải THÚC ngựa chạy thật nhanh
Bó bó hoa nhanh chóng để lên đường cầu hôn bạn gái
- 1)Nhanh chóng. Như cấp tốc [急速] gấp rút, thần tốc [神速] cực mau lẹ.
 - 2)Mời. Như bất tốc chi khách [不速之客] người khách không mời mà đến. Nay trong danh thiếp thường viết thứ tốc [恕速] xin thứ đừng để mời lần nữa.
 - 3)Tốc độ. Như quang tốc [光速] tốc độ ánh sáng.
 - 4)Vết chân hươu.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 中速 | ちゅうそく | bánh răng giữa | 
| 低速 | ていそく | bánh răng số thấp | 
| 光速 | こうそく | tốc độ ánh sáng | 
| 全速力 | ぜんそくりょく | toàn bộ tốc lực | 
| 加速 | かそく | sự gia tốc; sự làm nhanh thêm | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 速い | はやい | TỐC | Chóng | 
| 素速い | もとはやい | TỐ TỐC | Lanh lợi | 
| 耳が速い | みみがはやい | NHĨ TỐC | (thì) thính tai | 
| 飛びほど速い | とびほどはやい | Nhanh như bay | |
| 非常に速い | ひじょうにはやい | Rất nhanh | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 速める | はやめる | TỐC | Làm cho nhanh | 
| 足を速める | あしをはやめる | Tăng tốc độ đi bộ | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 速やか | すみやか | TỐC | Nhanh chóng | 
| 速やかに伝える | すみやかにつたえる | Bắn tin nhanh | |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 加速 | かそく | GIA TỐC | Sự gia tốc | 
| 微速 | びそく | VI TỐC | Tốc độ rất chậm | 
| 時速 | じそく | THÌ TỐC | Tốc độ tính theo giờ | 
| 速度 | そくど | TỐC ĐỘ | Nhịp độ | 
| 遅速 | ちそく | TRÌ TỐC | Việc nhanh hay chậm | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 悚剌枳槌嗽束途敕耜逧喇溂味踈遺諫員唄格桔
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 速度(そくど)Tốc độ
 - 速達(そくたつ)Chuyển phát nhanh, chuyển phát đặc biệt
 - 速報(そくほう)Tin tức chớp nhoáng
 - 速球(そっきゅう)Bóng nhanh
 - 早速(さっそく)Ngay lập tức, kịp thời
 - 快速(かいそく)Tốc độ cao, thể hiện
 - 時速(じそく)Tốc độ (mph)
 - 迅速な(じんそくな)Nhanh chóng
 - 急速な(きゅうそくな)Nhanh
 - 速い(はやい)Nhanh chóng
 - 速める(はやめる)Đẩy nhanh, tăng tốc
 - 速やかな(すみやかな)Nhanh chóng