Số nét
	                                                     11                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 週
 - 辶周
 - 周
 
Hán tự
                                        CHU
Nghĩa
                                        Vòng khắp, tuần lễ
                                    Âm On
                                        
			                                シュウ                                         
                                    Âm Kun
                                        Đồng âm
                                        
	                                            主注株周諸属祝煮舟朱鋳渚呪丶                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            循周日月年回期季節                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Vòng khắp. Một tuần lễ gọi là nhất chu [一週].                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Bước (SƯỚC (辶) đi xung quanh (CHU 周) hết 1 tuần (CHU 週)
Hàng Tuần Đi lại ở nơi có Chu Vi Tốt
Đi 辶 vòng quanh 周
Trong một Tuần mà không Đi ra khỏi vùng Biên giới thì Mồm cạp Đất mà ăn
Nằm trong CHU Vi 周囲 biên giới (quynh) thì được hưởng Cát lành (吉)
Phân biệt với 週 (CHU tuần) có thêm bộ Sước
ở biên giới có cát, hàng tuần đi đến đó mà lấy.
CHU du đi chơi cả tuần
- 1)Vòng khắp. Cùng nghĩa với chữ chu [周].
 - 2)Một tuần lễ gọi là nhất chu [一週].
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| さ来週 | さらいしゅう | tuần sau nữa | 
| 一週間 | いっしゅうかん | tuần lễ | 
| 二週間 | にしゅうかん | 2 tuần; nửa tháng | 
| 今週 | こんしゅう | tuần lễ này -adv, n; tuần này | 
| 今週中 | こんしゅうちゅう | trong tuần này | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 次週 | じしゅう | THỨ CHU | Tuần sau | 
| 週期 | しゅうき | CHU KÌ | Đạp xe | 
| 一週 | いっしゅう | NHẤT CHU | Một tuần | 
| 今週 | こんしゅう | KIM CHU | Tuần lễ này | 
| 先週 | せんしゅう | TIÊN CHU | Tuần lễ trước | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                                                                        KANJ TƯƠNG TỰ
- 通彫惆過堝造凋遠稠迥慥蜩調周塙域埼捨堂培埠
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 今週(こんしゅう)Tuần này
 - 先週(せんしゅう)Tuần trước
 - 来週(らいしゅう)Tuần tới
 - 週末(しゅうまつ)Ngày cuối tuần
 - 一週間(いっしゅうかん)Một tuần