Số nét
12
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 運
- 辶軍
- 辶冖車
- 軍
Hán tự
VẬN
Nghĩa
Vận may, chuyển động
Âm On
ウン
Âm Kun
はこ.ぶ
Đồng âm
員問万文聞均芸免雲晩紋蚊韻
Đồng nghĩa
行動移転変化
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Xoay vần, vật gì cứ noi một lối quay đi, hết vòng lại tới, không ra không vào, không lúc nào dừng gọi là vận. Phàm vật gì quanh vòng chuyển động đều gọi là vận. Vận số. Phía nam bắc quả đất. Họ Vận. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Xe quân (QUÂN 軍) đội vận (VẬN 運) chuyển bằng bước đi (SƯỚC 辶)
Quân đội vận chyển lương thực bằng xe đường dài
Dùng tay ném đồ lên thuyền để vận chuyển
Trùm khăn( bạt ) lên xe rồi vận chuyển đồ thôi nào...
Muốn DI CHUYỂN (動く) phải có TRỌNG (重) LỰC (力)
Hồi xưa bộ đội di chuyển trên đường Trường Sơn, có dân quân làm công tác “dân Vận”, nguỵ trang xe tải (車) bằng khăn bạt màu xanh (bộ mịch), sau đó mới bắt đầu “Vận tải” hàng hoá vô miền Nam.
Cái xe vận động chuyển dưới màn đêm
- 1)Xoay vần, vật gì cứ noi một lối quay đi, hết vòng lại tới, không ra không vào, không lúc nào dừng gọi là vận. Như nhật nguyệt vận hành [日月運行] mặt trời mặt trăng xoay vần, vận hóa [運化] sự xoay vần biến hóa trong thân thể, vận động [運動] cất nhắc luôn luôn.
- 2)Phàm vật gì quanh vòng chuyển động đều gọi là vận. Như vận bút [運筆] nguẫy bút, cầm bút viết, vận bích [運甓] vần gạch vuông, vận trù [運籌] vần toan, vận tâm trí ra mà toan tính.
- 3)Vận số. Như ta nói vận tốt vận xấu vậy. Kẻ xem bói xem số tính vận thanh thản, vận bĩ tắc của người gọi là vận khí [運氣].
- 4)Phía nam bắc quả đất.
- 5)Họ Vận.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不運 | ふうん | hạn vận; không may mắn; bất hạnh; rủi; số đen; sự không may; sự bất hạnh; trắc trở; vận đen; xấu số |
天気運 | てんきうん | điều kiện thời tiết |
天運 | てんうん | Số mệnh; thiên vận; số Trời |
幸運 | こううん | may; gặp may; gặp vận đỏ; may mắn |
幸運な | こううんな | may mắn |
Ví dụ Âm Kun
運ぶ | はこぶ | VẬN | Tải |
取り運ぶ | とりはこぶ | THỦ VẬN | Để theo đuổi một cách êm ái |
持ち運ぶ | もちはこぶ | TRÌ VẬN | Mang đi |
事を運ぶ | ことをはこぶ | SỰ VẬN | Để tiến lên |
足を運ぶ | あしをはこぶ | TÚC VẬN | Để đi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不運 | ふうん | BẤT VẬN | Hạn vận |
家運 | かうん | GIA VẬN | Vận mệnh gia đình |
悲運 | ひうん | BI VẬN | Số phận |
時運 | じうん | THÌ VẬN | Thời vận |
機運 | きうん | KI VẬN | Cơ hội |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 連蓮揮渾葷漣暈暉琿嗹褌軍諢鏈皸皹輝鶤縺髄
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 運動する(うんどうする)Bài tập
- 運転する(うんてんする)Vận hành, lái xe
- 準備運動(じゅんびうんどう)Bài tập khởi động
- 運賃(うんちん)Giá vé
- 運動靴(うんどうぐつ)Giày thể thao
- 運命(うんめい)Định mệnh
- 好運(こううん)Chúc may mắn
- 不運(ふうん)Xui xẻo
- 運ぶ(はこぶ)Chuyên chở