Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 郁
- 有阝
- 有
Hán tự
ÚC, UẤT
Nghĩa
Văn vẻ, hương thơm
Âm On
イク
Âm Kun
Đồng âm
億抑奥憶鬱臆尉苑鬱
Đồng nghĩa
文章佳裕匂
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Úc úc [郁郁] rờ rỡ, tả cái vẻ văn chương rạng rỡ. Cùng nghĩa với chữ uất [鬱]. Hơi thơm ngào ngạt gọi là úc liệt [郁烈] hay phân úc [芬郁]. Giản thể của chữ [鬱]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

郁
Sở hữu một cái đồi rất thơm. HỮU 有
Sở hữu quả đồi hơi thơm ngào ngạt kiểu ÚC
Nước úc không có chữ B
Nước úc sở hữu một đồi đất thơm
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
郁郁たる | いくいくたる | ÚC ÚC | Thơm |
馥郁たる | ふくいくたる | ÚC | Thơm phưng phức |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 宥囿胙胚陏肱肴侑郵淆邦有郡随堕惰隋脾腫楕
VÍ DỤ PHỔ BIẾN