Số nét
17
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 醤
- 将酉
- 丬寽酉
- 丬爫寸酉
Hán tự
TƯƠNG
Nghĩa
một loại nước tương
Âm On
ショウ
Âm Kun
ひしお
Đồng âm
相象想将像詳箱祥奨匠翔爿
Đồng nghĩa
豆油
Trái nghĩa
Giải nghĩa
một loại nước tương Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

醤
Tương (将) lai của một con gà (酉) làm nước Tương (醤)
ông TƯỚNG 将 đang học nấu Gà 酉 kho TƯƠNG 醤
Bố lại ( tương ) mẹ cái ( chại rượu ) vào mồm giờ
Nước TƯƠNG được ép từ hạt TƯƠNG ĐẬU
Tương lai (将) bán gà (酉) nấu tương (醤)
- 1)một loại nước tương
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
醤油 | しょうゆ | DU | Xì dầu |
醤油差し | しょうゆさし | DU SOA | Lọ nước tương |
醤油皿 | しょうゆざら | DU MÃNH | Món xì dầu |
醤油炒め | しょうゆいため | DU SAO | Món xào với nước tương |
薬味醤油皿 | やくみしょうゆさら | Khay đựng gia vị của người Nhật | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 奨蒋将爵樽鏘遵墫漿獎奬尊將酎埒嚼蹲鱒謝醢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN