Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 釘
- 金丁
Hán tự
ĐINH
Nghĩa
Cái đinh. Một âm là đính.
Âm On
テイ チョウ
Âm Kun
くぎ
Đồng âm
定町営停庭丁廷頂訂亭艇錠汀鼎
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái đinh. Một âm là đính. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

釘
Cái ĐINH 釘 thì được làm từ kim loại 金
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
木釘 | きくぎ | MỘC ĐINH | Đinh gỗ |
目釘 | めくぎ | MỤC ĐINH | Chú mục trên (về) một chuôi kiếm thanh gươm |
ねじ釘 | ねじくぎ | ĐINH | Đinh khuy |
切り釘 | きりくぎ | THIẾT ĐINH | Đinh nhỏ đầu |
合い釘 | あいくぎ | HỢP ĐINH | Đinh hai đầu nhọn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
装釘 | そうてい | TRANG ĐINH | Kết khối lại (một (quyển) sách) |
釘頭 | ていとう | ĐINH ĐẦU | Đầu đinh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 針釖釛哥釧釦崟淦訂酊欽鈍釿鈕呵鉦鉢鉞鉗鉅
VÍ DỤ PHỔ BIẾN