Created with Raphaël 2.1.212346578

Số nét

8

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 丿
Hán tự

PHỤ

Nghĩa
Đống đất, gò đất
Âm On
フウ
Âm Kun
Đồng âm
不夫負婦富否父浮敷覆缶符府膚扶附賦輔甫芙釜撫
Đồng nghĩa
阝塚坂
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Núi đất, đống đất, gò đất. To lớn. Nhiều nhõi, thịnh vượng. Béo. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 阜

10 ông quan phụ mẫu đứng trên gò đất

Quan PHỤ mẫu đứng trên GÒ ĐẤT

10 ông quan phụ mẫu đang ở trên quả đồi lớn

Chủ Quan với Mười gò đất to lớn nên bị PHỤ bạc

10 ông quan phụ mẫu đứng trên quả đồi lớn.

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
ぎふけん KÌ HUYỆNTỉnh gifu nhật bản
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 埠阿居苦固姑怙沽枯胡克估降衷叫阡陪蛄單詁
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm