Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 阜
- 丿㠯十
- 十
Hán tự
阜 - PHỤ
Nghĩa
Đống đất, gò đất
Âm Kun
Âm On
フ フウ
Đồng âm
不夫負婦富否父浮敷覆缶符府膚扶附賦輔甫芙釜撫
Đồng nghĩa
阝塚坂
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Núi đất, đống đất, gò đất. To lớn. Nhiều nhõi, thịnh vượng. Béo. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

阜
10 ông quan phụ mẫu đứng trên gò đất
Quan PHỤ mẫu đứng trên GÒ ĐẤT
10 ông quan phụ mẫu đang ở trên quả đồi lớn
Chủ Quan với Mười gò đất to lớn nên bị PHỤ bạc
10 十 ông quan phụ mẫu đứng trên quả đồi 阜 lớn.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
岐阜県 | ぎふけん | KÌ HUYỆN | Tỉnh gifu nhật bản |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 埠阿居苦固姑怙沽枯胡克估降衷叫阡陪蛄單詁
VÍ DỤ PHỔ BIẾN