Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 阮
- 阝元
- 阝一兀
- 阝一一儿
- 元
Hán tự
NGUYỄN
Nghĩa
Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn.
Âm On
ゲン
Âm Kun
Đồng âm
原源願元
Đồng nghĩa
氏名
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nước Nguyễn [阮], tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc [甘肅]. Tục gọi cháu là nguyễn, vì Nguyễn Tịch [阮籍], Nguyễn Hàm [阮咸] hai chú cháu đều có tiếng giỏi ở đời nhà Tấn [晉], cho nên mượn dùng như chữ điệt [姪]. Đàn nguyễn. Họ Nguyễn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

阮
Cách viết họ Nguyễn
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 院完芫玩元莞皖冠発浣陰陸陵寇溌蒄撥醗癈頑
VÍ DỤ PHỔ BIẾN