Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 阿
- 阝可
- 阝丁口
- 可
Hán tự
A, Á
Nghĩa
Tâng bốc, xu nịnh, a dua, Góc
Âm On
ア オ
Âm Kun
おもね.る くま
Đồng âm
亜襾
Đồng nghĩa
諂媚奉
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái đống lớn, cái gò to. Tựa. A dua. Bờ bên nước. Cái cột. Dài mà dẹp. Một âm là á. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
阿
Có khả năng bị thằng BÉO hiếp dâm , tôi la lên A Á Á Á
A đống đất có khả nĂng tâm bốc
Khả , Khá bỏ phụ âm thành ả á
KHẢ năng phang thằng bé vào MÔNG ... rên lên á Á
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
阿る | おもねる | A | Tâng bốc |
大衆に阿る | たいしゅうにおもねる | Để bán ngoài cho những khối lượng (khối) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
阿媽 | あま | A | Con gái |
阿字 | あじ | A TỰ | Mẫu tự thứ nhất của Phạn ngữ |
阿諛 | あゆ | A | Sự tâng bốc |
阿吽 | あうん | A | Vt của Order of Merit |
阿呆 | あほう | A NGỐC | Kẻ ngốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
阿る | おもねる | A | Tâng bốc |
阿世 | おもねよ | A THẾ | Sự tâng bốc |
阿比 | おもねひ | A BỈ | Chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá) |
阿蘭陀 | おらんだ | A LAN ĐÀ | Vải lanh Hà lan |
阿ねる | おもねねる | A | Tới búa đàn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 婀痾河苛奇事阜呵珂柯何亨伺哥哦祠吁陪舸詞
VÍ DỤ PHỔ BIẾN