Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 険
- 阝㑒
- 阝亼口人
- 阝人一口人
- 僉
Hán tự
HIỂM
Nghĩa
Nguy hiểm, mạo hiểm
Âm On
ケン
Âm Kun
けわ.しい
Đồng âm
嫌
Đồng nghĩa
危險险冒
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Người này (人) đang nhìn ngọn núi hiểm trở (険)
Ở bến xe Bus có người đội nón trông rất nguy hiểm
Hãy cầm lá CỜ phù HỢP với NGƯỜI thích tỏ ra nguy HIỂM
Hình như có 1 người đội nói đi vào bãi đất. Hãy la lên để a ta biết NGUY HIỂM (Hiểm)
Có NGƯỜI ĐỘI NÓN đang đứng trên VÙNG ĐẤT nguy HIỂM
Bức tường bảo hiểm
Em bồ gặp người 人 nằm trên trung ương 央 rất là nguy HIỂM
Một người nhìn cái biển báo thấy có nguy hiểm
Con BỒ mặc YẾM rất NGUY HIỂM
13 ấp đều đang gặp nguy hiểm cần siêu nhân đến giúp.
ấp con bồ (人) mà không hợp (合) với mình thì rất Nguy hiểm
Kiểm
倹 Kiểm là người tiết Kiệm
験 Rồi Kiểm đi mua Ngựa để đi học kinh Nghiệm
険 Kiểm lạc và Vùng đất nguy Hiểm
検 mà Kiểm chỉ Kiểm tra được 1 cái Cây
- 1)Nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
保険 | ほけん | sự bảo hiểm |
保険所 | ほけんしょ | trung tâm y tế |
保険料 | ほけんりょう | bảo phí; Phí bảo hiểm |
保険金 | ほけんきん | cược; Tiền bảo hiểm |
冒険 | ぼうけん | sự mạo hiểm |
Ví dụ Âm Kun
険しい | けわしい | HIỂM | Dựng đứng |
険しい山 | けわしいやま | HIỂM SAN | Ngọn núi hiểm trở |
険しい路 | けわしいみち | HIỂM LỘ | Con đường dốc |
険しい道 | けわしいみち | HIỂM ĐẠO | Con đường dốc |
険しい顔 | けわしいかお | HIỂM NHAN | Mặt dữ tợn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
保険 | ほけん | BẢO HIỂM | Sự bảo hiểm |
危険 | きけん | NGUY HIỂM | Biến |
険路 | けんろ | HIỂM LỘ | Con đường dốc |
険阻 | けんそ | HIỂM TRỞ | Dốc |
保険医 | ほけんい | BẢO HIỂM Y | Đốc tơ bảo hiểm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 險検倹剣僉儉劍匳嶮檢歛臉瞼剱劔劒斂験簽驗
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 冒険する(ぼうけんする)Phiêu lưu, mạo hiểm
- 探険する(たんけんする)Thám hiểm, đi thám hiểm
- 保険(ほけん)Bảo hiểm
- 険悪な(けんあくな)Nghiệt ngã, đe dọa
- 危険な(きけんな)Nguy hiểm
- 険しい(けわしい)Dốc (nơi), sắc nét (mắt)