Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 隙
- 阝小日小
Hán tự
KHÍCH
Nghĩa
Cái lỗ hổng trên tường trên vách. Lúc nhàn hạ. Oán.
Âm On
ゲキ キャク ケキ
Âm Kun
すき す.く す.かす ひま
Đồng âm
Đồng nghĩa
穴欠間切
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái lỗ hổng trên tường trên vách. Lúc nhàn hạ. Oán. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

隙
Bức tường có 2 lỗ nhỏ nhìn rõ ánh mặt trời
Làm bức tường có 2 lỗ hổng nhỏ nên được khuyến khích
Trong ụ đất có 2 lỗ nhỏ nhìn thấy được mặt trời
2 Tiểu thương người Nhật được khuyến KHÍCH ở KHE ĐẤT
Bố đục 2 lỗ nhỏ nhìn ra Mặt trời khiêu Khích
- 1)Cái lỗ hổng trên tường trên vách. Như sách Mạnh Tử [孟子] nói toàn huyệt khích tương khuy [鑽穴隙相窺] chọc lỗ tường cùng nhòm.
- 2)Lúc nhàn hạ. Như lúc công việc làm ruộng được rỗi gọi là nông khích [農隙].
- 3)Oán. Như hiềm khích [嫌隙] có điều oán hận hiềm thù.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
隙 すきcơ hội; dịp; khe hở; kẽ hở; khe hở trong lập luận | ||
寸隙 すんげきbài thơ trào phúng | ||
手隙 てすきthời gian rỗi | ||
穴隙あなひまđường nứt | ||
空隙くうげきlỗ hổng隙間すきま khe hở; kẽ hở | ||
間隙かんげき lỗ hổng | ||
手間隙てまひまđiều lo lắng | ||
隙間風 すきまかぜcặn |
Ví dụ Âm Kun
手隙 | てすき | THỦ KHÍCH | Thời gian rỗi |
隙間 | すきま | KHÍCH GIAN | Khe hở |
隙間風 | すきまかぜ | KHÍCH GIAN PHONG | Phác thảo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
填隙 | はまひま | KHÍCH | Bịt (trét) |
手間隙 | てまひま | THỦ GIAN KHÍCH | Thời gian và công sức |
穴隙 | あなひま | HUYỆT KHÍCH | Đường nứt |
隙かさず | ひまかさず | KHÍCH | Không có một sự trì hoãn những chốc lát |
隙いた枝 | ひまいたえだ | KHÍCH CHI | Làm mỏng những nhánh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
寸隙 | すんげき | THỐN KHÍCH | Bài thơ trào phúng |
空隙 | くうげき | KHÔNG KHÍCH | Lỗ hổng |
間隙 | かんげき | GIAN KHÍCH | Chỗ trống |
間隙比 | かんげきひ | GIAN KHÍCH BỈ | Làm mất hiệu lực tỷ lệ、hệ số rỗng(cơ học đất) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 陥亰僚景陽陟陳隰緒障絢絏影寮遼憬紳紬暸療
VÍ DỤ PHỔ BIẾN