Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 靖
- 立靑
- 立青
- 立龶月
- 立龶円
Hán tự
靖 - TĨNH
Nghĩa
Yên tĩnh, mưu, trị
Âm Kun
やす.んじる
Âm On
セイ ジョウ
Đồng âm
性省情井並請静星精併晴浄姓晶丼醒
Đồng nghĩa
静安和平
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Yên. Mưu. Trị. Nghĩ. Cùng nghĩa với chữ tĩnh [靜]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

靖
Đứng (立) dưới trời xanh (青) thật là yên tĩnh (靖)
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa: : |
---|---|---|---|---|
1 | 靖国 | やすくに | TĨNH QUỐC | đồng Mác |
2 | 閑靖 | NHÀN TĨNH | lặng lẽ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 睛精蜻晴請情清菁錆倩青猜静瀞鯖燵楔膀禊割
VÍ DỤ PHỔ BIẾN