Số nét
16
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 頼
- 束頁
Hán tự
LẠI
Nghĩa
Yêu cầu, nhờ vả
Âm On
ライ
Âm Kun
たの.む たの.もしい たよ.る
Đồng âm
来瀬吏
Đồng nghĩa
託請懇求乞
Trái nghĩa
Giải nghĩa
MẸO NHỚ NHANH

Lại nhờ vả (LẠI 頼) thì thúc (THÚC 束) cho một phát vào đầu (HIỆT 頁)
Tôi nhờ anh bó (thúc) LẠI 1 trang (hiệt) giấy
Trong đầu lúc nào cũng có ý định nhờ vả người khác buộc hộ
BÓ cái ĐẦU nó LẠI
Hãy viết lời ĐỀ NGHỊ vào giấy rồi cuộn lại như thánh chỉ
Nhờ buộc tờ giấy lại
- 1)ỷ lại
- 2)Yêu cầu
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
依頼 | いらい | sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu |
信頼 | しんらい | đức tin; sự tin cậy; sự tín nhiệm; tin cậy; tín nhiệm; thân tín |
無頼 | ぶらい | sự vô lại; sự côn đồ; vô lại |
無頼漢 | ぶらいかん | kẻ côn đồ; tên vô lại |
頼み | たのみ | sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy |
Ví dụ Âm Kun
頼もしい | たのもしい | LẠI | Đáng tin |
末頼もしい | すえたのもしい | Đầy hứa hẹn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
頼む | たのむ | LẠI | Nhờ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
頼る | たよる | LẠI | Nhờ cậy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
依頼 | いらい | Y LẠI | Sự nhờ vả |
無頼 | ぶらい | VÔ LẠI | Sự vô lại |
信頼 | しんらい | TÍN LẠI | Đức tin |
信頼する | しんらい | TÍN LẠI | Tin cậy |
依頼する | いらいする | Y LẠI | Nhờ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 瀬嬾懶獺藾噸癩頷頡櫃碩囂籟頭顆額顎襭穎頸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 信頼する(しんらいする)Tin tưởng [vt]
- 依頼する(いらいする)Yêu cầu [vt]
- 頼む(たのむ)Yêu cầu
- 頼もしい(たのもしい)Đáng tin cậy
- 頼る(たよる)Phụ thuộc vào
- 頼りない(たよりない)Không đáng tin cậy