Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 题
- 是页
- 日一龰页
Hán tự
ĐỀ
Nghĩa
Đề bài, chủ đề, tiêu đề, trán (trên đầu)
Âm On
ダイ テイ
Âm Kun
ひたい
Đồng âm
的題第提低締底折邸弟抵帝堤逓悌諦栃
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 題.
Đề bài, chủ đề, tiêu đề, trán (trên đầu) Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

题
- 1)Giản thể của chữ 題.
- 2)Đề bài, chủ đề, tiêu đề, trán (trên đầu)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 是匙偍㓳㔭提堤寔隄媞崼徥惿湜㖷缇尟瑅遈㮛䐎韪煶褆睼禔碮㼵䅠緹翨蝭䈕䊓醍諟踶趧䚣䜻鍉鳀題鞮騠韙䪘鯷鶗
VÍ DỤ PHỔ BIẾN