Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 髭
- 髟此
- 髟止匕
- 镸彡此
- 镸彡止匕
- 丨一一一一厶彡此
- 丨一一一一厶彡止匕
Hán tự
TÌ
Nghĩa
Râu trên mồm.
Âm On
シ
Âm Kun
ひげ くちひげ
Đồng âm
子比積司避諮姉鼻漬卑璽偲巳庇茨
Đồng nghĩa
鬚髯毛
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Râu trên mồm. Râu mọc chung quanh trên mồm trên gọi là tì. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

髭
Râu Dài như Tóc nên phải Dừng việc Ăn (bằng Thìa) để đi cạo Râu
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 髢髷髻髫髮髴髱髪髣髦髟髯鬆鬘鬟鬚嘴齔鬣雌
VÍ DỤ PHỔ BIẾN