Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 鬲
- 一口冂儿丅
- 一口冂丷丅
- 一口冂儿一丨
- 一口冂丷一丨
Hán tự
CÁCH, LỊCH
Nghĩa
Khoảng cách, cách li
Âm On
カク レキ
Âm Kun
かなえ へだ.てる
Đồng âm
革格隔歴暦
Đồng nghĩa
間距隔遠違別差
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tên một nước ngày xưa. Một âm là lịch. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

鬲
Chỉ có 104 CÁCH Thôi
Tôi bị ngăn cách 10 năm với bên ngoài bởi 4 bức tường
Tôi có 104 cách yêu
104 thằng bị CÁCH li (cho đi bóc LỊCH)
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 隔膈融烱冏鬻喚裔橘譎悦桐高唆凋党胴尅週商
VÍ DỤ PHỔ BIẾN