Created with Raphaël 2.1.212436578109111213141516

Số nét

16

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

OANH, HẠC

Nghĩa
Chim sơn ca, chim chích bụi
Âm On
オウ
Âm Kun
うぐいす
Đồng âm
黒劾鶴黑
Đồng nghĩa
鶯鳥鳴歌音
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chim sơn ca, chim chích bụi Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 鴬

Trong lễ hội, con chim 鳥 bay lên trời, trang trí mái nhà 冖 bằng đá 砥. Khách đến ngạc nhiên trước nghệ thuật tinh tế, đánh thức lòng trí tưởng.

  • 1)Chim sơn ca, chim chích bụi
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
うぐいすいろ SẮCMàu xanh nâu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 鴦鴆鶤鶯鶴鷽鴛鴨鴫鴉鴣鴟鴕鴒鴻鵁鴿鴾鵆鵈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm