Số nét
16
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 鴬
- ⺍冖鳥
- 鳥
Hán tự
OANH, HẠC
Nghĩa
Chim sơn ca, chim chích bụi
Âm On
オウ
Âm Kun
うぐいす
Đồng âm
黒劾鶴黑
Đồng nghĩa
鶯鳥鳴歌音
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chim sơn ca, chim chích bụi Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

鴬
Trong lễ hội, con chim 鳥 bay lên trời, trang trí mái nhà 冖 bằng đá 砥. Khách đến ngạc nhiên trước nghệ thuật tinh tế, đánh thức lòng trí tưởng.
- 1)Chim sơn ca, chim chích bụi
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
鴬色 | うぐいすいろ | SẮC | Màu xanh nâu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 鴦鴆鶤鶯鶴鷽鴛鴨鴫鴉鴣鴟鴕鴒鴻鵁鴿鴾鵆鵈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN