Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 鹵
- 卜囗㐅丶丶丶丶
- 卜
Hán tự
LỖ
Nghĩa
Mặn
Âm On
ロ
Âm Kun
しお しおち たて
Đồng âm
路露炉虜蕗芦賂
Đồng nghĩa
塩
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đất mặn. Mỏ muối. Lỗ mãng [鹵莽] cẩu thả khinh xuất. Nghi vệ của thiên tử gọi là lỗ bạ [鹵簿] nói số đồ binh áo giáp đều ghi vào sổ sách vậy. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
鹵
Trên Lỗ mồm có 4 chỏm râu nhìn rất mê
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
鹵簿 | ろぼ | BỘ | Đám rước lễ đế quốc (cuộc diễu hành) |
鹵獲 | ろかく | HOẠCH | Sự bắt giữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 固滷涸個圃凅痼錮鹸鹽鹹箇團菌梱皐埴酔國婢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN