Created with Raphaël 2.1.21234578691011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

LỖ

Nghĩa
Mặn
Âm On
Âm Kun
しお しおち たて
Đồng âm
路露炉虜蕗芦賂
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đất mặn. Mỏ muối. Lỗ mãng [鹵莽] cẩu thả khinh xuất. Nghi vệ của thiên tử gọi là lỗ bạ [鹵簿] nói số đồ binh áo giáp đều ghi vào sổ sách vậy. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 鹵

Trên Lỗ mồm có 4 chỏm râu nhìn rất mê

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
簿 ろぼ BỘĐám rước lễ đế quốc (cuộc diễu hành)
ろかく HOẠCHSự bắt giữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 固滷涸個圃凅痼錮鹸鹽鹹箇團菌梱皐埴酔國婢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm