Số nét
19
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 鹸
- 鹵㑒
- 鹵亼口人
- 鹵人一口人
- 卜囗㐅丶丶丶丶㑒
- 卜囗㐅丶丶丶丶亼口人
- 卜囗㐅丶丶丶丶人一口人
- 鹵僉
Hán tự
DẢM, KIỂM, THIÊM
Nghĩa
Kiềm, Tính kiềm
Âm On
ケン カン セン
Âm Kun
あ.く
Đồng âm
談担炎曇淡胆丼淫検兼剣倹添
Đồng nghĩa
碱酸
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Kiềm, Tính kiềm Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
鹸
Bộ Dảm / Kiềm / Thiêm nghĩa là chất bazơ.
để dễ nhớ tạm gọi chữ này là chữ LIÊM
Kiểm tra bình đựng dung dịch kiềm (bazo)
- 1)Kiềm, Tính kiềm
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
石鹸 | せっけん | THẠCH | Xà phòng |
カリ石鹸 | カリせっけん | THẠCH | Potash xát xà phòng |
石鹸入れ | せっけんいれ | THẠCH NHẬP | Xát xà phòng món ăn hoặc đánh bốc |
石鹸水 | せっけんすい | THẠCH THỦY | Có mùi xà phòng rót nước |
石鹸皿 | せっけんさら | THẠCH MÃNH | Xà phòng - món ăn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 鹹簽艢瀲験瞼穡斂檢檣歛牆臉劔劒墻嶮薔錮險
VÍ DỤ PHỔ BIẾN