Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 麥
- 來夕
- 來夂
- 木从夂
- 木从夕
- 木人人夕
- 木人人夂
Hán tự
麥 - MẠCH
Nghĩa
Lúa tẻ, Đan Mạch
Âm Kun
むぎ
Âm On
バク
Đồng âm
百脈麦
Đồng nghĩa
麦米穀稲粉
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lúa tẻ. Đan Mạch [丹麥] (Denmark) nước ở phía tây bắc châu Âu, gọi tắt là nước Đan. Dị dạng của chữ [麦]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

麥
Có 2 người nhỏ theo cây lúa mạch lớn
Mạch lớn Sau Cây Lúa Lai.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 傘降卒咎麪麭麩埣悴淬萃倅瘁粹醉來碎翠夐膵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN