Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 黹
- 业㡀
- 业八巾八
- 冂八
Hán tự
黹 - CHỈ
Nghĩa
May áo, khâu vá
Âm Kun
ぬう ぬいとり
Âm On
チ
Đồng âm
氏支指止質紙識織志誌祉芝至抵旨枝脂隻肢匁只之祇砥摯
Đồng nghĩa
縫裁衣
Trái nghĩa
Giải nghĩa
May áo (cái áo dùng kim chỉ may nên). Tục gọi việc nữ công là châm chỉ [鍼黹]. Cũng viết là [針黹]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

黹
1 cây kim may 4 đường CHỈ thành cái áo sơmi (có cổ, 2 tay, 2 túi)
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 黻黼腆鉛嫌廉惘爾益兼粉釟釡鋲蕀興南謙彌濔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN