Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 黽
Hán tự
黽 - MÃNH, MẪN
Nghĩa
Con ếch, cố gắng
Âm Kun
あおがえる つと.める
Âm On
ボウ ビン ベン ミン メン
Đồng âm
猛皿盲萌孟満幕敏慢漫蛮瞞
Đồng nghĩa
蛙努奮
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Con chẫu, con ếch. Một âm là mẫn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

黽
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
黽勉 | びんべん | MÃNH MIỄN | Sự cần mẫn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 蠅繩竈鼈鼇
VÍ DỤ PHỔ BIẾN