Created with Raphaël 2.1.2132465789111310121415

Số nét

15

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

XỈ

Nghĩa
Răng
Âm On
Âm Kun
よわい よわ.い よわい.する よわーい よわいーする
Đồng âm
企織歯
Đồng nghĩa
歯齦齲
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Răng. Tuổi. Kể tuổi mà định trên dưới gọi là tự xỉ [序齒]. Kể. Vật gì xếp bày như hàm răng đều gọi là xỉ. Lượng số tuổi ngựa cũng gọi là xỉ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 齒

Chỉ có 4 người trong vùng đất xa xôi

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 齔歯齟齦齡齢齣齠齬齪噛齶齧齷齲囓滿粹啣麪
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm