Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 齒
- 止凵从一从
- 止凵从一人人
- 止凵人人一从
- 止凵人人一人人
- 止
Hán tự
XỈ
Nghĩa
Răng
Âm On
シ
Âm Kun
よわい は よわ.い よわい.する よわーい よわいーする
Đồng âm
企織歯
Đồng nghĩa
歯齦齲
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Răng. Tuổi. Kể tuổi mà định trên dưới gọi là tự xỉ [序齒]. Kể. Vật gì xếp bày như hàm răng đều gọi là xỉ. Lượng số tuổi ngựa cũng gọi là xỉ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
齒
Chỉ có 4 người trong vùng đất xa xôi
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 齔歯齟齦齡齢齣齠齬齪噛齶齧齷齲囓滿粹啣麪
VÍ DỤ PHỔ BIẾN