Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- ヶ
Hán tự
KẾ
Nghĩa
Biểu thị số lượng hoặc số lượng cụ thể của một đối tượng hoặc sự vật
Âm On
Âm Kun
か け
Đồng âm
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Biểu thị số lượng hoặc số lượng cụ thể của một đối tượng hoặc sự vật Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

ヶ
Cái này biểu hiện số lượng
- 1)Kanji "ヶ" (katakana "ケ") trong tiếng Nhật thường không tồn tại như một ký tự kanji độc lập, và nó thường được sử dụng trong cách viết katakana để biểu thị số lượng hoặc số lượng cụ thể của một đối tượng hoặc sự vật. Nó không có ý nghĩa riêng lẻ mà thay vào đó phụ thuộc vào ngữ cảnh và từ hoặc cụm từ mà nó xuất hiện.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
三ヶ月 | みっかげつ | ba tháng |
四ヶ国 | しきょっこく | bốn quốc gia |
五ヶ星 | ごかせい | năm ngôi sao |
六ヶ所 | ろっかしょ | Tên một địa điểm ở Nhật |
七ヶ村 | しょうしょう | Tên một làng ở Nhật |
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 一ヶ月 (いっかげつ)Một tháng.
- 二ヶ国 (にっかこく)Hai quốc gia.
- 三ヶ所 (さんかしょ)Ba địa điểm.
- 四ヶ条 (しきょう)Bốn điều khoản.
- 五ヶ年 (ごかねん)Năm năm.
- 六ヶ月 (ろっかげつ)Sáu tháng.
- 七ヶ月 (しちかげつ)Bảy tháng.
- 八ヶ所 (はっかしょ)Tám địa điểm.
- 九ヶ国 (きゅうかこく)Chín quốc gia.
- 十ヶ月 (じゅっかげつ)Mười tháng.