Số nét
1
Cấp độ
JLPTN5
Bộ phận cấu thành
- 丿
Hán tự
PHIỆT, TRIỆT
Nghĩa
Nét phẩy
Âm On
ヘツ
Âm Kun
えい よう
Đồng âm
閥撤徹哲屮
Đồng nghĩa
乀乁乂乄
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

丿
Chữ kanji 丿, hình ảnh của sự vươn lên, trở thành dấu ấn đặc biệt trên mỗi ngôi nhà và tâm hồn của họ, nhắc nhở về sức sống và lạc quan trong cuộc sống hàng ngày.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 万丑垂乃乂才丈千少壬不友夭尹右左史乍必布
VÍ DỤ PHỔ BIẾN