Created with Raphaël 2.1.21

Số nét

1

Cấp độ

JLPTN5

Bộ phận cấu thành

  • 丿
Hán tự

PHIỆT, TRIỆT

Nghĩa
Nét phẩy
Âm On
ヘツ
Âm Kun
えい よう
Đồng âm
閥撤徹哲屮
Đồng nghĩa
乀乁乂乄
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 丿

丿

Chữ kanji 丿, hình ảnh của sự vươn lên, trở thành dấu ấn đặc biệt trên mỗi ngôi nhà và tâm hồn của họ, nhắc nhở về sức sống và lạc quan trong cuộc sống hàng ngày.

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 万丑垂乃乂才丈千少壬不友夭尹右左史乍必布
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm