Số nét
	                                                     4                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 五
 - 二
 
Hán tự
                                        NGŨ
Nghĩa
                                        Năm, số 5
                                    Âm On
                                        
			                                ゴ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            いつ  いつ.つ                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            語漁御魚愚娯虞伍                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            一二三四六七八九十                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Năm, tên số đếm.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Bạn có thể tạo ra chữ Ngũ bằng 5 que diêm được không?
- 1)Năm, tên số đếm.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 七五三 | しちごさん | con số may mắn tốt lành; lễ 357 | 
| 五つ | いつつ | năm cái; năm chiếc | 
| 五人組 | ごにんぐみ | nhóm năm người | 
| 五体 | ごたい | 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể; cơ thể; toàn bộ cơ thể | 
| 五倫 | ごりん | ngũ luân | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 五つ | いつつ | NGŨ | Năm cái | 
| 五つ子 | いつつこ | NGŨ TỬ | Bộ năm | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 五つ | いつつ | NGŨ | Năm cái | 
| 五日 | いつか | NGŨ NHẬT | 5 ngày | 
| 五男 | いつお | NGŨ NAM | Sự rủi ro | 
| 五つ子 | いつつこ | NGŨ TỬ | Bộ năm | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 五分 | ごぶ | NGŨ PHÂN | Một nửa | 
| 五指 | ごし | NGŨ CHỈ | Năm ngón tay | 
| 五体 | ごたい | NGŨ THỂ | 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể | 
| 五倍 | ごばい | NGŨ BỘI | Năm lần | 
| 五倫 | ごりん | NGŨ LUÂN | Ngũ luân | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 伍吾唔悟圄梧晤牾珸語衙寤齬
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 五月(ごがつ)Tháng năm
 - 五時間(ごじかん)5 giờ
 - 五階(ごかい)Tầng 5
 - 五人(ごにん)5 người
 - 五つ(いつつ)5 (đối tượng)
 - 五日(いつか)5 ngày, ngày 5 của tháng