Số nét
	                                                     4                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 今
 - 亽
 - 亼
 - 人丶
 - 人一
 - 人
 
Hán tự
                                        KIM
Nghĩa
                                        Nay, hiện nay, bây giờ 
                                    Âm On
                                        
			                                コン  キン                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            いま                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            金                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            現当日回                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Nay, hiện nay, bây giờ gọi là kim [今].                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    “Bây giờ cậu đang làm gì đấy?”
Người 人 nhìn đồng hồ chỉ ra (kata) bây giờ 今 là mấy giờ
NGƯỜI đi RA tên là KIM
Kim cương Bây giờ làm Người đi Ra kata.
BÂY GIỜ chỉ có MỘT NGƯỜi trong NHÀ
人nhân ra ラ; người人 mốt 一 phuフ , KIM今 là いま
- 1)Nay, hiện nay, bây giờ gọi là kim [今].
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| ただ今 | ただいま | tôi đã về đây!; Xin chào | 
| 今から | いまから | từ nay | 
| 今ごろ | いまごろ | giờ này; khoảng thời gian này | 
| 今に | いまに | chẳng mấy chốc | 
| 今にも | いまにも | bất kỳ lúc nào; sớm; ngay | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 今々 | いま々 | KIM | Bây giờ | 
| 今に | いまに | KIM | Chẳng mấy chốc | 
| 今や | いまや | KIM | Bây giờ | 
| 今際 | いまわ | KIM TẾ | Phút lâm chung | 
| ただ今 | ただいま | KIM | Tôi đã về đây! | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 今古 | きんこ | KIM CỔ | Kim cổ | 
| 古今 | こきん | CỔ KIM | Kim cổ | 
| 今上 | きんじょう | KIM THƯỢNG | Thống trị hoàng đế | 
| 今上陛下 | きんじょうへいか | KIM THƯỢNG BỆ HẠ | Hoàng đế đương thời | 
| 今上天皇 | きんじょうてんのう | KIM THƯỢNG THIÊN HOÀNG | Hoàng đế hiện hữu | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 今夏 | こんか | KIM HẠ | Mùa hè này | 
| 今夜 | こんや | KIM DẠ | Tối nay | 
| 今季 | こんき | KIM QUÝ | Mùa này | 
| 今度 | こんど | KIM ĐỘ | Độ này | 
| 今後 | こんご | KIM HẬU | Sau này | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 令会合个介企含吟岑於念衿哈琴全价芥伶冷舎
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 今月(こんげつ)Tháng này
 - 今週(こんしゅう)Tuần này
 - 今晩(こんばん)Tối nay
 - 今後(こんご)Từ giờ trở đi
 - 今回(こんかい)Thời gian này
 - 今度(こんど)Lần này, lần sau
 - 今上(きんじょう)Hoàng đế hiện tại
 - 今(いま)Hiện nay
 - 今風(いまふう)Phong cách hiện đại
 - *今年(ことし)Năm nay
 - *今日(きょう)Hôm nay