Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 儿
- 八
Hán tự
NHÂN, NHI, NGHÊ
Nghĩa
Chân người,người đang đi
Âm On
ジン ニン
Âm Kun
がい
Đồng âm
人認顔因仁眼忍刃閑姻二児耳弐爾餌濡而睨詣
Đồng nghĩa
歩足徒往
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Người. Giản thể của chữ [兒]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

儿
Giống hình đôi chân người
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 兀允匹兄四光兆児禿皃呪兒甚兜猊堯元朮充先
VÍ DỤ PHỔ BIẾN