Số nét
	                                                     4                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 六
 - 亠八
 
Hán tự
                                        LỤC
Nghĩa
                                        Sáu, số 6
                                    Âm On
                                        
			                                ロク  リク                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            む  む.つ  むっ.つ  むい                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            力録陸緑                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            一二三四五七八九十多                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Sáu, số đếm.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Đây là cách người Trung Quốc biểu thị số 6.
Đầu 亠 năm phát 八 (Bát gần giống Phát) Lộc 六 (Lục gần giống lộc)
Rất dễ nhầm với 穴 (Cái lỗ) nên chú ý nhé
六つ	むっつ	LỤC	Sáu 
 六日	むいか	LỤC NHẬT	Ngày thứ sáu
Lục là Đầu năm phát (Bát gần giống Phát) Lộc (Lục gần giống lộc).
陆 lục (chữ cổ dùng trong số đếm)
- 1)Sáu, số đếm.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 六つ | むっつ | sáu | 
| 六日 | むいか | ngày thứ sáu | 
| 六月 | ろくがつ | tháng sáu | 
| 六角 | ろっかく | lục giác | 
| 六面体 | ろくめんたい | lục lăng | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 六つ | むっつ | LỤC | Sáu | 
| 六十路 | むそじ | LỤC THẬP LỘ | Tuổi sáu mươi | 
| 六日 | むいか | LỤC NHẬT | Ngày thứ sáu | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 六日 | むいか | LỤC NHẬT | Ngày thứ sáu | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 六つ | むっつ | LỤC | Sáu | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 末宍恋円介公分兮亢卞市只未叭亡衣共交芝亦
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 六時(ろくじ)6 giờ
 - 六才(ろくさい)6 tuổi
 - 六番目(ろくばんめ)Thứ 6
 - 六月(ろくがつ)Tháng sáu
 - 六本(ろっぽん)6 (vật hình trụ dài)
 - 六百(ろっぴゃく)600
 - 六つ(むっつ)6 mảnh)
 - 六日(むいか)6 ngày, ngày 6 của tháng