Số nét
4
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 匂
- 勹匕
Hán tự
(MÙI)
Nghĩa
Mùi hương, Mùi thơm
Âm On
Âm Kun
にお.う にお.い にお.わせる
Đồng âm
未
Đồng nghĩa
臭嗅
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mùi hương, Mùi thơm Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
匂
CÁI THÌA để trong BAO lâu ngày có MÙI.
Bọc hi lâu ngày thì có mùi
ở trong Bao có cái Thìa phát ra MÙI hương thơm
Phơi Hạt ( thêm bộ Nhật ) thiếu nắng mất Mùi Hương
Cái gì để trong bao lâu ngày (ヒ: ngày) thì đều sẽ bốc mùi
Cái thìa cất trong bao lâu ngày bốc Mùi.
- 1)fragrant, stink, glow, insinuate, (kokuji)
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 匂い におい hơi hám | ||
| 匂う におう cảm thấy mùi; có mùi | ||
| い いいにおいmùi thơm | ||
| 匂わせる におわせるthân mật | ||
| 匂い油 においあぶらnước hoa | ||
| 匂い袋 においぶくろ Túi bột thơm | ||
| 匂いがある においがあるcó mùi | ||
| 臭い匂い くさいにおいmùi hôi | ||
| 匂いに慣れる においになれるbén mùi | ||
| 強い匂いがする つよいにおいがするnồng nặc . | ||
Ví dụ Âm Kun
| 匂う | におう | (MÙI) | Cảm thấy mùi |
| 咲き匂う | さきにおう | TIẾU (MÙI) | Để đầy đủ nở hoa |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 匂わせる | におわせる | (MÙI) | Tới mùi (của) |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 匂い | におい | (MÙI) | Hơi hám |
| いい匂い | いいにおい | (MÙI) | Mùi thơm |
| 匂いがある | においがある | Có mùi | |
| 匂いがする | においがする | Ngửi | |
| 匂い油 | においあぶら | (MÙI) DU | Nước hoa |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 化勾切句巧号叱写尼包北它勺与朽考此旨旬匈
VÍ DỤ PHỔ BIẾN