Số nét
17
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 厳
- ⺍厂敢
- ⺍厂丅耳攵
- ⺍厂一丨耳攵
Hán tự
NGHIÊM
Nghĩa
Nghiêm khắc, cứng rắn
Âm On
ゲン ゴン
Âm Kun
おごそ.か きび.しい いか.めしい いつくし
Đồng âm
験广
Đồng nghĩa
嚴堅剛固硬頑断
Trái nghĩa
寛
Giải nghĩa
Tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

厳
Nếu không nghiêm khắc sẽ véo tai đánh vào mông cột dưới sườn núi 3 hôm
Nghiêm 厳 khắc trừng phạt ba người luyện công エ trên sườn núi 厂 bằng cách đánh 攵vào tai 耳
3 lần đi chơi bên sườn núi, công đều bị nghiêm đánh nhẹ vào tai
Dưới vách núi 厂 bị đánh 攵 nghiêm khắc 厳 đến ù cả tai 耳
- 1)Tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
厳か | おごそか | sự uy nghiêm; sự tráng lệ; sự oai nghiêm; sự đường bệ; sự trang trọng; sự trầm hùng; uy nghiêm; tráng lệ; oai nghiêm; đường bệ; trang trọng; trầm hùng; uy nghiêm |
厳しい | きびしい | hà khắc; khắt khe; khe khắt; nghiêm khắc |
厳しさ | きびしさ | tính nghiêm khắc; sự hà khắc; sự nghiêm khắc; nghiêm khắc; hà khắc |
厳冬 | げんとう | Mùa đông khắc nghiệt |
厳存 | げんそん | Sự tồn tại thực |
Ví dụ Âm Kun
厳しい | きびしい | NGHIÊM | Hà khắc |
手厳しい | てきびしい | THỦ NGHIÊM | Gay gắt |
厳しい暑さ | きびしいあつさ | Mãnh liệt nóng lên | |
厳しい規則 | きびしいきそく | Nghiêm luật | |
厳しい批評 | きびしいひひょう | Lời phê bình nghiêm khắc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
厳か | おごそか | NGHIÊM | Sự uy nghiêm |
厳かな儀式 | おごそかなぎしき | Nghi lễ nghiêm túc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
厳に | げんに | NGHIÊM | Chính xác |
厳父 | げんぷ | NGHIÊM PHỤ | Cha honored (của) bạn |
厳科 | げんか | NGHIÊM KHOA | Sự trừng phạt khốc liệt |
厳秘 | げんぴ | NGHIÊM BÍ | Bí mật lớn |
威厳 | いげん | UY NGHIÊM | Oai nghiêm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
華厳 | けごん | HOA NGHIÊM | (Phật giáo) Phái Hoa Nghiêm |
荘厳 | そうごん | TRANG NGHIÊM | Sự trọng thể |
華厳の滝 | けごんのたき | HOA NGHIÊM LANG | Thác Gekon |
華厳宗 | けごんしゅう | HOA NGHIÊM TÔNG | (giáo phái tín đồ phật giáo) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 巌嚴厰儼巖瞰橄敢敞廠幤敝鼈瞥釐弊蔽篠斂檄
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 厳冬(げんとう)Mùa đông khắc nghiệt
- 威厳(いげん)Phẩm giá
- 戒厳令(かいげんれい)Quân luật
- 厳格な(げんかくな)Nghiêm khắc, khắt khe, cứng nhắc
- 厳密な(げんみつな)Chính xác
- 厳重な(げんじゅうな)Nghiêm khắc, khắc khổ
- 厳守する(げんしゅする)Tuân thủ (một quy tắc) nghiêm ngặt
- 荘厳な(そうごんな)Trang trọng, cao siêu, hùng vĩ
- 厳かな(おごそかな)Trang nghiêm
- 厳しい(きびしい)Mãnh liệt (ví dụ như lạnh), nghiêm trọng, nghiêm ngặt