Created with Raphaël 2.1.212

Số nét

2

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

HỰU

Nghĩa
Lại nữa, một lần nữa
Âm On
ユウ
Âm Kun
また また~ また.の~
Nanori
やす
Đồng âm
有右友休侑宥祐佑
Đồng nghĩa
再復也亦
Trái nghĩa
Giải nghĩa

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 又

Vừa trừ vừa nhân

Người con gái lại đau tim vì giận giữ

Vắt chéo 2 tay trước ngực

Hựu trường Một ghế Trái Phải Lại xoay.

Vừa có XE LẠI vừa có ĐẤT nên ko ai dám KHINH

  • 1)Lại.
  • 2)Vừa .. vừa ... Như hựu thị thất vọng, hựu thị kỳ quái [又是失望, 又是奇怪] vừa thấy thất vọng, vừa thấy kỳ quái.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
且つ かつまた bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa
またまた lại; lại một lần nữa
または hoặc; nếu không thì
聞き またぎき tin đồn; lời đồn
貸し またがし sự cho thuê lại
Ví dụ Âm Kun
またと HỰUHai lần
または HỰUHoặc
またも HỰULần nữa
またぎ HỰU MỘCĐào cái cây
三つ みつまた TAM HỰU3 có ngạnh phân nhánh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 文収叉双反友奴皮取桑隻蚤假啜痩葭暇畷瑕輟錣
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm