Số nét
4
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 反
- 厂又
Hán tự
PHẢN, PHIÊN
Nghĩa
Phản đối, trả lại
Âm On
ハン ホン タン ホ
Âm Kun
そ.る そ.らす かえ.す かえ.る ~かえ.る
Đồng âm
分判番返販坂紛飯粉雰奮墳藩憤頒阪番販片翻扇藩煩
Đồng nghĩa
対返還戻敵復逆帰
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Trái, đối lại với chữ chính [正]. Trả lại, trở về. Nghĩ, xét lại. Trở, quay. Trái lại. Một âm là phiên. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Tôi phản đối!!!
LẠI (又) bị PHẢN (反) dame nên vô VÁCH ĐÁ (厂) núp.
Bạn lại phản bội tôi bên sườn núi
Hán lại phản đối
Lên sườn núi để làm phản
Lại vách núi để PHẢN
Hưu lại leo xuống núi làm PHẢN
- 1)Trái, đối lại với chữ chính [正]. Bên kia mặt phải gọi là mặt trái.
- 2)Trả lại, trở về.
- 3)Nghĩ, xét lại. Như tự phản [自反] tự xét lại mình, v.v. Luận ngữ [論語] : Bất phẫn bất khải, bất phỉ bất phát, cử nhất ngung tắc dĩ tam ngung phản, tắc bất phục dã [不憤不啟, 不悱不發, 舉一隅不以三隅反, 則不復也] (Thuật nhi [述而]) Kẻ nào không phát phẫn (để tìm hiểu); thì ta không mở (giảng cho). Ta vén cho một góc rồi mà không tự suy nghĩ tìm ra ba góc kia, thì ta không dạy cho nữa.
- 4)Trở, quay. Như phản thủ [反手] trở tay.
- 5)Trái lại. Như mưu phản [謀反] mưu trái lại, phản đối [反對] trái lại, không chịu.
- 6)Một âm là phiên. Lật lại. Như phiên vị [反胃] bệnh dạ dầy lật lên, phiên án [反案] lật án lại, không phục xử thế là đúng tội, v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内反脚 | ないはんきゃく | Chân vòng kiềng |
内反足 | ないはんそく | chân có tật bẩm sinh |
反する | はんする | trái lại; ngược nhau; đối nhau |
反らす | そらす | uốn cong |
反る | かえる | phục nguyên; trở lại như cũ |
Ví dụ Âm Kun
反らす | そらす | PHẢN | Uốn cong |
胸を反らす | むねをそらす | Để (thì) vênh váo với lòng tự hào | |
体を反らす | からだをそらす | Uốn cong người về phía sau | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
反る | かえる,そる | PHẢN | Phục nguyên |
踏ん反り返る | ふんそりかえる | Tới lời nói dối lâm vào đường cùng ai đó với những chân duỗi ra | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
反る | そる | PHẢN | Ưỡn |
呆れ反る | あきれそる | NGỐC PHẢN | Hoàn toàn sửng sốt |
乗るか反るか | のるかそるか | Chiến thắng hoặc mất | |
仰反る | おっしゃそる | NGƯỠNG PHẢN | Để cong xuống lùi lại |
伸るか反るか | しんるかそるか | Chiến thắng hoặc mất | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
反す | はんす | PHẢN | Tới sự thay đổi |
反哺 | はんぽ | PHẢN BỘ | Sự báo ơn cha mẹ |
反徒 | はんと | PHẢN ĐỒ | Loạn tặc |
反旗 | はんき | PHẢN KÌ | Sự làm việc và ăn lương nửa ngày |
反歌 | はんか | PHẢN CA | Phần đoạn thơ ngắn thêm vào sau một bài thơ dài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
反歩 | たんぶ | PHẢN BỘ | Một phần thứ mười hecta |
一反 | いったん | NHẤT PHẢN | Một phần thứ mười hecta |
反別 | たんべつ | PHẢN BIỆT | Diện tích |
反物 | たんもの | PHẢN VẬT | Tấm vải |
減反 | げんたん | GIẢM PHẢN | Sự giảm (diện tích gieo trồng) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
反古 | ほご | PHẢN CỔ | Giấy loại |
反故 | ほご | PHẢN CỐ | Giấy loại |
反古籠 | ほごかご | PHẢN CỔ LUNG | Giỏ rác |
反故にする | ほごにする | Để ném cái gì đó vào trong wastebasket | |
反抗する | ほんこうする | PHẢN KHÁNG | Kình địch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
謀反 | むほん | MƯU PHẢN | Cuộc nổi loạn |
反抗する | ほんこうする | PHẢN KHÁNG | Kình địch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 友仮坂阪返汳板版叛皈飯鈑収双厄仄圧奴皮卮
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 反対する(はんたいする)Không đồng ý
- 反抗する(はんこうする)Nổi loạn [vi]
- 反応する(はんのうする)Phản ứng
- 反省する(はんせいする)Phản ánh trên
- 違反する(いはんする)Xâm phạm
- 反感(はんかん)Ác cảm
- 反戦(はんせん)Phản chiến
- 反日(はんにち)Chống Nhật
- 謀反(むほん)Nổi loạn
- 一反(いったん)Một phần mười của một ha
- 反る(そる)Đường cong [vi]
- 反らす(そらす)Uốn cong [vt]