Số nét
	                                                     5                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 台
 - 厶口
 
Hán tự
                                        THAI, ĐÀI, DI
Nghĩa
                                        Khung, bệ, đếm số lượng may móc
                                    Âm On
                                        
			                                ダイ  タイ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            うてな  われ  つかさ   つかさ                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            大態太採貸泰彩胎菜采汰大代待逮袋怠黛殆歹隶戴以施易移異遺蛇弥                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            枠框坪基                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Sao Thai. Thai cát [台吉] tên tước quan, bên Mông Cổ chia ra bốn thứ để phong các con em nhà vua. Một âm là đài. Đài điếm [台站] đồn canh gác ngoài biên thùy. Một âm là di. Vui lòng. Giản thể của chữ [檯]. Giản thể của chữ [臺]. Giản thể của chữ [颱].                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Khư khư ( 厶) nói (口) mình đi Đài ( 台 ) Loan
Tượng đài là nơi mọi người tụ tập nói chuyện riêng tư
Khư khư ( 厶) nói ( 口) mình có Thai ( 台 )
Có thai mà giữ kín không mở miệng
Bốn cái mồn như cái đài
Lúc Riêng tư (厶) mồm ( 口) nói như Chiếc Đài (台 )
- 1)Sao Thai. Tam thai [三台] sao Tam Thai. Sách thiên văn nói sao ấy như ngôi Tam Công [三公], cho nên trong thư từ tôn ai cũng gọi là thai. Như gọi quan trên là hiến thai [憲台], gọi quan phủ huyện là phụ thai [父台], gọi các người trên là thai tiền [台前] đều là theo cái nghĩa đó.
 - 2)Thai cát [台吉] tên tước quan, bên Mông Cổ chia ra bốn thứ để phong các con em nhà vua.
 - 3)Một âm là đài. Tục dùng như chữ đài [臺].
 - 4)Đài điếm [台站] đồn canh gác ngoài biên thùy.
 - 5)Một âm là di. Ta, tôi tiếng tự xưng.
 - 6)Vui lòng.
 - 7)Giản thể của chữ [檯].
 - 8)Giản thể của chữ [臺].
 - 9)Giản thể của chữ [颱].
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| こて台 | こてだい | cái ky thợ hồ | 
| 交換台 | こうかんだい | tổng đài (điện thoại); tổng đài | 
| 人証台 | にんしょうだい | ghế nhân chứng | 
| 台地 | だいち | hiên | 
| 台形 | だいけい | hình thang | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 台下 | だいか | THAI HẠ | Quý bạn | 
| 台地 | だいち | THAI ĐỊA | Hiên | 
| 台場 | だいば | THAI TRÀNG | Pháo đài | 
| 台座 | だいざ | THAI TỌA | Bệ | 
| 台木 | だいぎ | THAI MỘC | Thân chính | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
| 台輪 | たいわ | THAI LUÂN | Cây dầm trên đầu cột | 
| 屋台 | やたい | ỐC THAI | Quầy hàng lưu động | 
| 舞台 | ぶたい | VŨ THAI | Bệ | 
| 台北 | たいぺい | THAI BẮC | Đài Bắc | 
| 台名 | たいめい | THAI DANH | Ra lệnh (của) một tướng quân hoặc một viên chức cao | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                                                                        KANJ TƯƠNG TỰ
- 冶吮始治苔怡抬怠胎殆詒飴右加可叶去句兄古
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 台(だい)Giá đỡ
 - 台座(だいざ)Bệ đỡ
 - 台所(だいどころ)Phòng bếp
 - 台地(だいち)Cao nguyên
 - 一台(いちだい)Một (máy)
 - 気象台(きしょうだい)Đài quan sát khí tượng
 - 台湾(たいわん)Đài Loan
 - 台風(たいふう)Bão nhiệt đới