Số nét
9
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 変
- 亦夂
Hán tự
BIẾN
Nghĩa
Kỳ lạ, thay đổi
Âm On
ヘン
Âm Kun
か.わる か.わり か.える か.わり か.える
Đồng âm
平辺編弁遍塀釆
Đồng nghĩa
化換代次怪奇異幻
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Biến đổi, biến thiên Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Màu đỏ (XÍCH 赤) ở phía sau (TRUY 夂) đã biến (変) mất
Bị truy đuổi nên mặt biến dần sang màu đỏ
Có biến, hãy chạy mau, nhà cháy rồi
Truy đuổi kẻ đốt lửa làm Biến dạng cái đầu
Biển BIẾN đi đâu đó
Cũng theo sau để thấy sự biến đổi
Sau này (TRĨ) mọi thứ rồi cũng (DIỆC) thay đổi
- 1)Biến đổi, biến thiên
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不変 | ふへん | bất biến; không thay đổi |
不変な | ふへんな | bất biến |
唐変木 | とうへんぼく | Kẻ ngu ngốc; người tin mù quáng |
変える | かえる | đổi |
変った | かわった | dị |
Ví dụ Âm Kun
変わり | かわり | BIẾN | Sự thay đổi |
変わり目 | かわりめ | BIẾN MỤC | Quay chỉ |
変わり身 | かわりみ | BIẾN THÂN | Thay đổi lập trường |
気変わり | きかわり | KHÍ BIẾN | Thay đổi cách nghĩ |
変り種 | かわりだね | BIẾN CHỦNG | Hàng mới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
変わる | かわる | BIẾN | Thay đổi |
成り変わる | なりかわる | Chuyển sang | |
様変わる | さまかわる | DẠNG BIẾN | Tới sự thay đổi trạng thái (của) các thứ |
気が変わる | きがかわる | Tính khí thay đổi | |
生え変わる | はえかわる | Để được thay thế với sự tăng trưởng mới | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
変える | かえる | BIẾN | Đổi |
見変える | みかえる | KIẾN BIẾN | Để từ bỏ một thứ cho (kẻ) khác |
切り変える | きりかえる | Tới sự chuyển đổi | |
手を変える | てをかえる | Phải sử dụng đến phương tiện khác | |
並び変える | ならびかえる | Sắp xếp lại | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
不変 | ふへん | BẤT BIẾN | Bất biến |
世変 | よへん | THẾ BIẾN | Thay đổi (của) thời báo |
事変 | じへん | SỰ BIẾN | Sự cố |
可変 | かへん | KHẢ BIẾN | Khả biến |
地変 | ちへん | ĐỊA BIẾN | Tai họa thiên nhiên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 恋咯狢衰峰峯爽抜蛮蜂衣交芝鋒市円六亢卞亡夂
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 変化する(へんかする)Thay đổi
- 変動する(へんどうする)Dao động
- 変更する(へんこうする)Thay đổi, sửa đổi
- 変な(へんな)Lạ lùng
- 大変な(たいへんな)Kinh khủng
- 異変(いへん)Tai nạn
- 変わる(かわる)Thay đổi [vi]
- 変える(かえる)Thay đổi [vt]