Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 妄
- 亡女
Hán tự
VỌNG
Nghĩa
Ảo tưởng, viển vông
Âm On
モウ ボウ
Âm Kun
みだ.りに
Đồng âm
望亡忘網网
Đồng nghĩa
幻夢
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sằng, càn. Như vọng ngữ [妄語] nói sằng, trái lại với chữ chân [真]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

妄
Phụ nữ chết vì sự nhẹ dạ cả tin hy vọng viễn vông
Vọng tưởng vì người con gái đã chết
Vong của người phụ Nữ rất nặng. Vong nặng Vọng
Phụ nữ 女 có đến chết 亡 cũng vẫn còn vọng tưởng viển vông
Phụ nữ vọng tưởng sẽ chết sớm
Người phụ nữ đến chết vẫn còn vọng tưởng
- 1)Sằng, càn. Như vọng ngữ [妄語] nói sằng, trái lại với chữ chân [真].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
妄信 | ぼうしん | tính cả tin; tính nhẹ dạ |
妄想 | もうそう | hư ảo; mộng ảo; ý tưởng ngông cuồng; ảo tưởng |
迷妄 | めいもう | ảo tưởng; ảo giác |
Ví dụ Âm Kun
妄りに | みだりに | VỌNG | Chuyên quyền |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 忙芒忘肓姉盲侫虻亡罔嬢孃妹安衣交好芝充汝
VÍ DỤ PHỔ BIẾN