Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 妬
- 女石
- 女丆口
- 女一丿口
Hán tự
ĐỐ
Nghĩa
Đố kỵ, ghen tị
Âm On
ト ツ
Âm Kun
ねた.む そね.む つも.る ふさ.ぐ
Đồng âm
度都由土渡図途徒猶塗杜賭
Đồng nghĩa
嫉妒
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ đố [妒]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

妬
Phụ nữ đố kị thường ném đá nhau
Con gái lòng dạ sắt đá = đố kị
Đố kỵ như 1 tảng đá cảng bước người phụ nữ
Hòn đá đố kị về vẻ đẹp của người phụ nữ
Phụ nữ hay ĐỐ kỵ, ghen tị thì thường găm đá trong người
- 1)Cũng như chữ đố [妒].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
妬く やくsự rủi ro | ||
妬み ねたみLòng ghen tị; sự ganh tị | ||
妬む ねたむ ấm ức; ghen tỵ | ||
嫉妬 しっと Lòng ghen tị; sự ganh tị | ||
妬心 としん Lòng ghen tị; lòng đố kị | ||
妬ましい ねたましい ghen tị | ||
嫉妬する しっと ghen tỵ; ghen ghét | ||
嫉妬する しっとする đố | ||
嫉妬で撃ち殺す しっとでうちころす đánh ghen . |
KANJ TƯƠNG TỰ
- 岩姑始拓宕呶矼姶柘洳砒茹砧娯恕砥娟砠如婁
VÍ DỤ PHỔ BIẾN