Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 弾
- 弓単
- 弓⺍日十
Hán tự
ĐÀN, ĐẠN
Nghĩa
Đánh đàn, viên đạn
Âm On
ダン タン
Âm Kun
ひ.く ~ひ.き はず.む たま はじ.く はじ.ける ただ.す はじ.きゆみ
Đồng âm
民引誕丹壇但旦檀寅胤蛋廴
Đồng nghĩa
弓弔引演琴
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đánh đàn; viên đạn Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

弾
đơn giản hơn việc dùng cung chính là dùng đạn
Đơn độc bên cung đàn
Dùng cung đơn giản hơn dùng ĐẠN
Viên đạn đi đơn lẻ đường cây cung
Dùng CUNG thì ĐƠN giản hơn đánh ĐÀN
- 1)Đánh đàn; viên đạn
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お弾き | おはじき | hòn bi; trò chơi bi |
ガス弾 | がすだん | bom hơi |
信号弾 | しんごうだん | pháo hiệu; pháo lệnh |
催涙弾 | さいるいだん | bom cay |
弾く | はじく | búng |
Ví dụ Âm Kun
弾く | はじく | ĐÀN | Búng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弾む | はずむ | ĐÀN | Nảy |
心が弾む | こころがはずむ | TÂM ĐÀN | Vui mừng |
気分が弾む | きぶんがはずむ | Phấn khích | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弾く | ひく | ĐÀN | Chơi (nhạc cụ) |
ギターを弾く | ぎたーをひく | Đánh đàn | |
バイオリンを弾く | ばいおりんをひく | Kéo vi ô lông | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弾機 | たまき | ĐÀN KI | Nứt rạn |
弾着 | たまぎ | ĐÀN TRỨ | Một cú đánh trúng đích |
弾片 | たまへん | ĐÀN PHIẾN | Đạn trái phá |
弾除け | たまよけ | ĐÀN TRỪ | Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài |
弾着距離 | たまぎきょり | ĐÀN TRỨ CỰ LI | Cự ly bắn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弾ける | はじける | ĐÀN | Nổ mở |
才弾ける | さいはじける | TÀI ĐÀN | Để (thì) tự phụ |
弾ける様に笑う | はじけるようにわらう | Tới sự nổ vào trong tiếng cười | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
弾雨 | だんう | ĐÀN VŨ | Trận mưa đạn |
指弾 | しだん | CHỈ ĐÀN | Tấn công |
被弾 | ひだん | BỊ ĐÀN | Bị trúng đạn |
魔弾 | まだん | MA ĐÀN | Ma thuật bullet(s) |
ガス弾 | がすだん | ĐÀN | Bom hơi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 戦禅褝蝉彈単箪騨牌博單脾痺睥裨當巣婢碑稗
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 弾丸(だんがん)Đạn, bắn, vỏ
- 弾薬(だんやく)Đạn dược
- 爆弾(ばくだん)Bom [n.]
- 銃弾(じゅうだん)Đạn
- 連弾(れんだん)Biểu diễn bốn tay (piano)
- 弾力性(だんりょくせい)Tính đàn hồi, tính mềm dẻo
- 弾圧する(だんあつする)Đàn áp
- 弾く(ひく)Búng tay
- 弾む(はずむ)Mùa xuân, tung lên, trở nên sống động
- 弾(たま)Đạn, bắn, vỏ