Số nét
5
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 払
- 扌厶
Hán tự
PHẤT
Nghĩa
Trả, giao nộp
Âm On
フツ ヒツ ホツ
Âm Kun
はら.う ~はら.い ~ばら.い
Đồng âm
発仏罰髪沸伐蔽
Đồng nghĩa
支返渡送納償遣抜降
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Trả tiền Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Phất tay (THỦ扌) lên cứ khư khư (KHƯ 厶) đòi trả (払) tiền
Phất Tay lên cứ Khư khư đòi Trả tiền.
Để tôi trả tiền
Tự tay trả tiền
Của ai (Tư) người ấy trả
- 1)Trả tiền
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
前払い | まえばらい | sự trả trước; thanh toán trước |
厄払い | やくはらい | lời phù phép; câu thần chú; sự giải thoát; sự tống khứ |
塵払い | ちりばらい | Khăn lau bụi; cái phất trần |
床払い | とこばらい | sự rời khỏi giường bệnh |
払い | はらい | việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả |
Ví dụ Âm Kun
払う | はらう | PHẤT | Bê |
出払う | ではらう | XUẤT PHẤT | Để là tất cả ngoài |
支払う | しはらう | CHI PHẤT | Chi trả |
切り払う | きりはらう | THIẾT PHẤT | Tới sáng sủa ra khỏi |
取り払う | とりはらう | THỦ PHẤT | Tới sáng sủa ra khỏi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
払い | はらい | PHẤT | Việc trả tiền |
出払い | ではらい | XUẤT PHẤT | Hiện thân ở ngoài (của) |
支払 | しはらい | CHI PHẤT | Sự chi trả |
支払い | しはらい | CHI PHẤT | Sự thanh toán |
未払い | みはらい | VỊ PHẤT | Chưa trả |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
利払い | りばらい | LỢI PHẤT | Sự trả lãi |
賦払い | ぶばらい | PHÚ PHẤT | Sự thanh toán trên (về) một hệ thống xếp đặt |
人払い | ひとばらい | NHÂN PHẤT | Làm sạch ngoài những người |
元払い | もとばらい | NGUYÊN PHẤT | Sự trả trước |
先払い | さきばらい | TIÊN PHẤT | Người báo hiệu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
払暁 | ふつぎょう | PHẤT HIỂU | Hửng sáng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 仏私拡抬去広弘打台弁扱瓜牟扞扣扛允云公勾扎
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 払拭する(ふっしょくする)Quét sạch
- 払う(はらう)Trả tiền, bàn chải
- 払い落とす(はらいおとす)Gạt đi
- 分割払い(ぶんかつばらい)Thanh toán theo kỳ
- 酔っ払い(よっぱらい)Người say rượu